

0.90
0.90
0.87
0.83
8.20
4.90
1.27
0.99
0.76
1.00
0.70
Diễn biến chính






Ra sân: Ruben Neves

Ra sân: Joao Cancelo



Ra sân: Alfred Finnbogason

Ra sân: Arnor Ingvi Traustason

Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson

Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson





Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes

Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira

Kiến tạo: Goncalo Inacio

Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva

Bàn thắng
Phạt đền
♍ Hỏng phạt đền
𒁃
Phản lưới nhà
♐
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏 Thay ng♕ười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iceland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alfred Finnbogason | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.38 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 29 | 96.67% | 6 | 0 | 46 | 6.59 | |
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.63 | |
21 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
5 | Sverrir Ingi Ingason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 31 | 6.38 | |
1 | Runar Alex Runarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 44 | 6.75 | |
23 | Hordur Bjorgvin Magnusson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 2 | 0 | 48 | 6.52 | |
10 | Albert Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 39 | 5.74 | |
2 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
9 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 16 | 6.08 | |
15 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 37 | 5.45 | |
16 | Saevar Atli Magnusson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 6.14 | |
3 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 42 | 6.88 | |
18 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
6 | Isak Bergmann Johannesson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.89 |
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 7.04 | |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 7 | 80 | 7.49 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 10 | 0 | 67 | 7.4 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
13 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 5 | 78 | 7.09 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 4 | 0 | 69 | 6.6 | |
5 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.61 | |
15 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 0 | 76 | 7.25 | |
18 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 3 | 0 | 61 | 6.73 | |
21 | Diogo Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 7 | 105 | 7.76 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 33 | 6.65 | |
2 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 7 | 1 | 90 | 7 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 9 | 1 | 66 | 7.21 | |
6 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 40 | 7.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ