Vòng 7
21:00 ngày 30/10/2024
Hyderabad FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
ATK Mohun Bagan
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.89
-1.5
1.01
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
7.50
X
5.25
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.09
-0.5
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hyderabad FC Hyderabad FC
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
15'
match yellow.png  💞 🧔 Alberto Rodriguez
28'
match yellow.png  Subashish Bose ꩵ
37'
match goal 0 - 1 Manvir Singh
Kiến tạo: Anirudh Thapa
 Andre🍬i Alba match yellow.png
45'
56'
match goal 0 - 2 Subashish Bose
Kiến tạo: Greg Stewart
61'
match yellow.png Anirudh T🧸hapa 
82'
match yellow.png 𝄹 Deepak Tangri  🅷
88'
match yellow.png  🀅 Abhishek Suryavanshi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐼 Hỏng phạt đền  match phan luoi ✨ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ൲người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hyderabad FC Hyderabad FC
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
335
 
Số đường chuyền
 
358
4
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
8
94
 
Pha tấn công
 
102
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua
4 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 47.33%
11 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 0.2
4.1 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.7
48.8% Kiểm soát bóng 51.5%
8.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐬 Hyderabad FC (22trận) 
Chủ Khách
ATK Mohun Bagan (28trận)  ♛
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
2
HT-H/FT-T
0
1
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
4