Vòng League C
01:45 ngày 10/06/2022
Hy Lạp
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Cyprus Cyprus
Anastasios Bakasetas 1 - 0 match goal
8'
Evangelos Pavlidis 2 - 0
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
20'
Giorgos Tzavellas
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
24'
﷽ Emmanouil Siopis match yellow.png
45'
GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
46'
46'
match change Demetris Christofi
Ra sân: Pieros Sotiriou
46'
match change Konstantinos Laifis
Ra sân: Fanos Katelaris
Dimitrios Limnios 3 - 0
Kiến tạo: Petros Mantalos
match goal
48'
Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Petros Mantalos
match change
52'
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
52'
52'
match yellow.png 🌜 Loizos Loizou
64'
match change Nikolas Panagiotou
Ra sân: Nicholas Ioannou
64'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Loizos Loizou
74'
match change Matija Spoljaric
Ra sân: Fotios Papoulis
Giannis Papanikolaou
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔜 Hỏng phạt đền match phan luoi﷽ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Cyprus Cyprus
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
683
 
Số đường chuyền
 
364
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
54
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Giorgos Tzavellas
12
Alexandros Paschalakis
5
Andreas Bouchalakis
13
Giorgos Athanasiadis
19
Giorgos Giakoumakis
16
Anastasios Chatzigiovannis
6
Dimitrios Kourbelis
7
GEORGIOS MASOURAS
14
Giannis Papanikolaou
8
Sotiris Alexandropoulos
15
Lazaros Rota
22
Dimitris Giannoulis
Hy Lạp Hy Lạp 4-3-3
3-4-3 Cyprus Cyprus
1
Vlachodi...
21
Tsimikas
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
2
Baldock
20
Mantalos
23
Siopis
11
Bakaseta...
9
Douvikas
10
Pavlidis
18
Limnios
22
Michail
5
Katelari...
6
Gogic
16
Correa
23
Pittas
8
Kyriakou
18
Artymata...
4
Ioannou
17
Loizou
10
Sotiriou
15
Papoulis

Substitutes

12
Andreas Christodoulou
13
Nikolas Panagiotou
21
Marinos Tzionis
11
Andreas Avraam
3
Matija Spoljaric
2
Michalis Ioannou
9
Demetris Christofi
19
Konstantinos Laifis
20
Grigoris Kastanos
1
Ioakim Toumpas
14
Andronikos Kakoulis
7
Minas Antoniou
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Giorgos Tzavellas 3
Alexandros Paschalakis 12
Andreas Bouchalakis 5
Giorgos Athanasiadis 13
Giorgos Giakoumakis 19
Anastasios Chatzigiovannis 16
Dimitrios Kourbelis 6
GEORGIOS MASOURAS 7
Giannis Papanikolaou 14
Sotiris Alexandropoulos 8
Lazaros Rota 15
Dimitris Giannoulis 22
Hy Lạp Cyprus
12 Andreas Christodoulou
13 Nikolas Panagiotou
21 Marinos Tzionis
11 Andreas Avraam
3 Matija Spoljaric
2 Michalis Ioannou
9 Demetris Christofi
19 Konstantinos Laifis
20 Grigoris Kastanos
1 Ioakim Toumpas
14 Andronikos Kakoulis
7 Minas Antoniou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 39%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
49.9% Kiểm soát bóng 40.1%
12.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1