Vòng 14
18:00 ngày 26/10/2024
Hvidovre IF
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Vendsyssel
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.67
X
4.00
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 1.25
0.98
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Vendsyssel Vendsyssel
Frederik Rask Hogh Jensen 1 - 0 match goal
20'
Andreas Smed 2 - 0 match goal
25'
🌜 Simon Makienok Christoffersen match yellow.png
35'
Christian Jakobsen 3 - 0 match goal
42'
72'
match yellow.png 💫 Oskar Ohlenschlaeger
73'
match goal 3 - 1 Shanyder Borgelin
Kiến tạo: Oskar Ohlenschlaeger
76'
match yellow.png ꦕ Shanyder Borgelin
🎉 Magnus Fredslund match yellow.png
81'
💎 Ahmed Iljazovski match yellow.png
87'
90'
match yellow.png 🦹 Ayo Simon Okosun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♕ Hỏng phạt đền match phan luoiꦰ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Vendsyssel Vendsyssel
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
515
 
Số đường chuyền
 
425
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
14
27
 
Long pass
 
26
98
 
Pha tấn công
 
126
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 39.67%
7 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 3.7
50.2% Kiểm soát bóng 46.9%
5.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (23trận)
Chủ Khách
Vendsyssel (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
2
3
3