Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 11/12/2021
Hvidovre IF
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sonderjyske

90phút [2-1], 120phút [3-2]Pen [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
Tobias Thomsen 1 - 0
Kiến tạo: Kim Engel Aabech
match goal
30'
Kim Engel Aabech 2 - 0
Kiến tạo: Matti Lund Nielsen
match goal
38'
ꦜ Daniel Stenderup match yellow.png
39'
45'
match yellow.png ༺ Rasmus Rasmus Vinderslev
70'
match yellow.png ღ Duplex Tchamba Bangou
🌼 Christoffer Boateng match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Emil Holm
87'
match goal 2 - 1 Duplex Tchamba Bangou
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
🌼 Magnus Fredslund match yellow.png
90'
92'
match goal 2 - 2 Abdulrahman Taiwo
Kiến tạo: Isak Steiner Jensen
93'
match yellow.png 🔯 Victor Mpindi Ekani
105'
match yellow.png ༺ Abdulrahman Taiwo
110'
match yellow.png 🌠 Kristofer Ingi Kristinsson
Tobias Thomsen 3 - 2
Kiến tạo: Mikkel Christensen
match goal
118'
♏ Christopher Ostberg match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦚ Hỏng phạt đền match phan luoi🍰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧙ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Sonderjyske Sonderjyske
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
19
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
6
8
 
Cứu thua
 
5
164
 
Pha tấn công
 
163
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 53.33%
7 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.2
5.1 Phạt góc 4.2
1.1 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 4.2
50.2% Kiểm soát bóng 36.8%
5.9 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (23trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
2
4
1