Vòng 8
21:00 ngày 17/09/2023
Hvidovre IF
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lyngby
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Lyngby Lyngby
𝔉 Andreas Sme💖d   match yellow.png
47'
🎀 Christian Jakobsen  match yellow.png
53'
ꦜ  Jonas Gemmer 🤡 match yellow.png
55'
56'
match change Marc Muniesa
Ra sân: Andreas Bjelland
59'
match goal 0 - 1 ൲Andri Lucas Gudjohnsen 𝔉
Martin Spelmann
Ra sân: Christian Jakobsen
match change
67'
Mathias Gehrt
Ra sân: Andreas Smed
match change
67'
Tobias Thomsen
Ra sân: Jonas Gemmer
match change
75'
79'
match change Tobias Storm
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
79'
match change Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Willy Kumado
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Lirim Qamili
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍸  match phan luoi  Phản lưới nhà ﷺ ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦄 Thay n꧒gười   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Lyngby Lyngby
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
487
 
Số đường chuyền
 
370
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
13
4
 
Thử thách
 
5
99
 
Pha tấn công
 
116
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jeffrey Adjei Broni
28
Nicolai Geertsen
8
Mathias Gehrt
13
Adrian Kappenberger
25
Malte Kiilerich Hansen
12
Magnus Lysholm
17
Marius Papuga
10
Martin Spelmann
9
Tobias Thomsen
Hvidovre IF Hvidovre IF 4-3-3
3-5-2 Lyngby Lyngby
1
Djukic
3
Olsen
2
Stenderu...
5
Olsen
15
Iljazovs...
11
Lindberg
6
Gemmer
14
Jakobsen
22
Smed
24
Christof...
7
Qamili
1
Kikkenbo...
23
Gregor
6
Bjelland
12
Jensen
7
Kumado
21
Magnusso...
30
Romer
42
Chukwuan...
20
Finnsson
26
Gytkjaer
22
Gudjohns...

Substitutes

17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
13
Casper Kaarsbo Winther
3
Brian Tomming Hamalainen
25
Gustav Mortensen
5
Marc Muniesa
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
Đội hình dự bị
Hvidovre IF Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni 16
Nicolai Geertsen 28
Mathias Gehrt 8
Adrian Kappenberger 13
Malte Kiilerich Hansen 25
Magnus Lysholm 12
Marius Papuga 17
Martin Spelmann 10
Tobias Thomsen 9
Hvidovre IF Lyngby
17 Jonathan Amon
8 Parfait Bizoza
10 Rezan Corlu
13 Casper Kaarsbo Winther
3 Brian Tomming Hamalainen
25 Gustav Mortensen
5 Marc Muniesa
32 Jannich Storch
24 Tobias Storm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 3.9
49.9% Kiểm soát bóng 38.7%
5.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (21trận)
Chủ Khách
Lyngby (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0