Vòng 8
00:20 ngày 31/08/2024
Hvidovre IF
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
AC Horsens
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.84
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
AC Horsens AC Horsens
32'
match goal 0 - 1 Sanders Ngabo
Frederik Rask Hogh Jensen 1 - 1 match pen
35'
💎 ✤  Daniel Stenderup  match yellow.png
36'
45'
match pen 1 - 2 Sebastian Pingel
51'
match goal 1 - 3 Kwaku Karikari
Kiến tạo: Sebastian Pingel
54'
match yellow.png ꦓ Ole Martin Kolskogen 
Christian Jakobsen 2 - 3
Kiến tạo: Andreas Smed
match goal
76'
Frederik Rask Hogh Jensen 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦬ Hỏng phạt đền 🌠 match phan luoi ꦫ  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ඣ 🐬 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
AC Horsens AC Horsens
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
494
 
Số đường chuyền
 
381
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
5
5
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
20
8
 
Thử thách
 
11
40
 
Long pass
 
30
26
 
Pha tấn công
 
56
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
57% Kiểm soát bóng 57.33%
7 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.3
1.1 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 4.5
50.2% Kiểm soát bóng 56.2%
5.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (23trận)
Chủ Khách
AC Horsens (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
3
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
0
2
2
2