

0.88
0.92
0.93
0.77
1.17
5.80
12.00
0.75
1.00
0.91
0.79
Diễn biến chính


Kiến tạo: Attila Szalai



Ra sân: Karolis Uzela

Ra sân: Gratas Sirgedas



Ra sân: Barnabas Varga

Ra sân: Callum Styles


Ra sân: Artemijus Tutyskinas

Ra sân: Deividas Sesplaukis
Ra sân: Daniel Gazdag

Ra sân: Milos Kerkez

Kiến tạo: Dominik Szoboszlai


Ra sân: Eligijus Jankauskas
Ra sân: Roland Sallai


Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ཧ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌄
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Willi Orban | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 89 | 77 | 86.52% | 1 | 5 | 104 | 7.74 | |
3 | Janos Ferenczi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 82 | 72 | 87.8% | 0 | 1 | 89 | 6.74 | |
1 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.76 | |
2 | Adam Lang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
15 | Laszlo Kleinheisler | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
21 | Endre Botka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 4 | 76 | 7.2 | |
16 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 68 | 6.88 | |
9 | Martin Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 3 | 8 | 6.52 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 6 | 1 | 69 | 8.48 | |
18 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 29 | 7.87 | |
17 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 66 | 6.95 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 86 | 79 | 91.86% | 9 | 1 | 118 | 8.45 | |
4 | Attila Szalai | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 76 | 66 | 86.84% | 5 | 3 | 88 | 7.7 | |
19 | Peter Barath | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
11 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 59 | 6.83 |
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Linas Klimavicius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.32 | |
3 | Markas Beneta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
7 | Gratas Sirgedas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
22 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 47 | 7.31 | |
11 | Deividas Sesplaukis | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
21 | Daniel Romanovskij | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
23 | Eligijus Jankauskas | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
8 | Karolis Uzela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.45 | |
19 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 20 | 13 | 65% | 1 | 4 | 34 | 6.86 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | |
6 | Artemijus Tutyskinas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.03 | |
10 | Armandas Kucys | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
5 | Kipras Kazukolovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 4 | 45 | 6.35 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 5 | 0 | 41 | 5.81 | |
20 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ