Vòng Vòng bảng
22:30 ngày 12/10/2021
Hungary U21
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 2)
U21 Đức
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Hungary U21 Hungary U21
Phút
U21 Đức U21 Đức
5'
match goal 0 - 1 Kevin Schade
Kiến tạo: Erik Shuranov
14'
match yellow.png  🌼 ꧙ Jean-Manuel Mbom
32'
match goal 0 - 2 Malik Tillman
Kiến tạo: Kevin Schade
 Dominik Csontos ꧂ ﷽  match yellow.png
34'
Tamas Kiss 1 - 2
Kiến tạo: Alen Skribek
match goal
39'
45'
match yellow.png 🐲  Jonathan Michael Burkardt
54'
match goal 1 - 3 Erik Shuranov
57'
match yellow.png  Kevin Schade 🍸
66'
match goal 1 - 4 Tom Krauss
Kiến tạo: Malik Tillman
Kerkez M. match yellow.png
72'
81'
match yellow.png Tom K🔴rauss 
90'
match yellow.png Maximilia🌺n Bauer 
90'
match goal 1 - 5 Kevin Schade
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ༒ match phan luoi ﷺ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒁏 Thay người  𝓀 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hungary U21 Hungary U21
U21 Đức U21 Đức
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
382
 
Số đường chuyền
 
523
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
12
80
 
Pha tấn công
 
99
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4
34% Kiểm soát bóng 51.67%
4 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3.4
0.7 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 6.4
2 Thẻ vàng 1
2.2 Sút trúng cầu môn 8
44.5% Kiểm soát bóng 62.6%
6.3 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hungary U21 (10trận)
Chủ Khách
U21 Đức (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
0
2