Vòng Quarterfinals
16:30 ngày 11/09/2024
Hume City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
South Melbourne

90phút [2-2], 120phút [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
2.45
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hume City Hume City
Phút
South Melbourne South Melbourne
Josh Bingham 1 - 0
Kiến tạo: Mark Ochieng
match goal
12'
37'
match yellow.png  Harrison Saꦏwyer
49'
match pen 1 - 1 Harrison Sawyer
51'
match yellow.png Nahuel Bonada ಌ 
꧂  Michael Weier match yellow.png
51'
65'
match yellow.png   🗹 Lucas Inglese ꦺ
73'
match goal 1 - 2 Maximilian Mikkola
Kiến tạo: Jordon Lampard
Lachlan Weier 2 - 2
Kiến tạo: Aamir Abdallah
match goal
75'
90'
match yellow.png ♏ Marco Jankovic 
115'
match goal 2 - 3 Jordon Lampard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧟ ౠ  Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ꧙  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 💝 🦄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hume City Hume City
South Melbourne South Melbourne
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
17
 
Sút ra ngoài
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
411
 
Số đường chuyền
 
594
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
15
3
 
Corners (Overtime)
 
3
15
 
Thử thách
 
6
160
 
Pha tấn công
 
107
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
17% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 2
7.3 Sút trúng cầu môn 5
33.1% Kiểm soát bóng 27.1%
3.1 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hume City (3trận)
Chủ Khách
 South Melbourne (3🐭trận) 🌱
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1