

0.82
1.06
0.85
1.01
3.00
3.50
2.25
1.09
0.81
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Callum OHare


Ra sân: Ryan John Giles

Ra sân: Abu Kamara


Ra sân: Jesurun Rak Sakyi

Ra sân: Callum OHare

Ra sân: Gustavo Hamer

Kiến tạo: Andrew Brooks
Ra sân: Belloumi

Ra sân: Finley Burns




Ra sân: Alfie Gilchrist

Ra sân: Kieffer Moore
Bàn thắng
Phạt đền
ꦯ
Hỏng phạt đền
💜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 45 | 6.4 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 11 | 0 | 67 | 7 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 78 | 67 | 85.9% | 7 | 0 | 105 | 7.1 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 1 | 3 | 106 | 6.8 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 102 | 96 | 94.12% | 0 | 2 | 113 | 6.5 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 50 | 6.4 | |
7 | Liam Millar | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 7 | 0 | 44 | 7 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 71 | 69 | 97.18% | 0 | 0 | 78 | 6.6 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 52 | 6.8 | |
17 | Finley Burns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
44 | Abu Kamara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
33 | Belloumi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 1 | 40 | 6 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 6 | 31 | 7.1 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 45 | 7.8 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 46 | 7.4 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 0 | 30 | 7.2 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 7.4 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
16 | Jamie Shackleton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 2 | 53 | 7.6 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 2 | 19 | 7.6 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 45 | 7.6 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
4 | Oliver Arblaster | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 53 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ