

1.06
0.84
0.83
1.03
2.88
3.50
2.15
1.03
0.87
1.05
0.81
Diễn biến chính







Kiến tạo: Tom Bischof
Ra sân: Lasse Rosenboom

Ra sân: Magnus Knudsen

Ra sân: Shuto Machino


Ra sân: Anton Stach
Ra sân: David Zec

Kiến tạo: Dominik Javorcek

Ra sân: Alexander Bernhardsson



Ra sân: Erencan Yardimci

Ra sân: Max Moerstedt
Bàn thắng
Phạt đền
H🔴ỏng phạt đền
🌜
Phản lưới nhà
⛦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 6 | 2 | 61 | 6.93 | |
26 | David Zec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 3 | 42 | 6.42 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 26 | 6.41 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 5.77 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.04 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 50 | 6.11 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 25 | 5.68 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 4 | 4 | 39 | 6.8 | |
37 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.14 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 0 | 85 | 6.8 | |
33 | Dominik Javorcek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 23 | 6.99 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 63 | 6.13 | |
19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 4 | 43 | 6.5 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 5 | 50 | 6.12 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 36 | 5.85 | |
16 | Andu Yobel Kelati | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 32 | 7.43 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 37 | 7.27 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 8 | 1 | 44 | 7.65 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 65 | 7.21 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 37 | 8.57 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 2 | 76 | 7.5 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 2 | 7 | 61 | 7.29 | |
53 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 7 | 26 | 7 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 47 | 6.66 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 2 | 55 | 6.38 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 1 | 82 | 7.77 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 6 | 40% | 0 | 3 | 29 | 7.19 | |
52 | David Mokwa Ntusu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ