

Diễn biến chính




Kiến tạo: Robert Leipertz

Ra sân: Robert Leipertz


Ra sân: Raphael Obermair


Ra sân: Fiete Arp

Ra sân: Finn Dominik Porath


Ra sân: Marco Schuster

Ra sân: Maximilian Rohr
Ra sân: Lewis Holtby

Bàn thắng
Phạt đền
ജ
Hỏng phạt đền
🍌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍨
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 29 | 6.15 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 29 | 6.31 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 6.43 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 44 | 5.86 | |
4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 48 | 6.44 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 2 | 35 | 6.42 | |
27 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 40 | 6.2 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 25 | 6.64 | |
19 | Simon Lorenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 46 | 6.49 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 28 | 5.91 | |
1 | Tim Schreiber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.85 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 46 | 6.81 | |
13 | Robert Leipertz | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.91 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.78 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 35 | 7.22 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.18 | |
23 | Raphael Obermair | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 44 | 6.78 | |
8 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.52 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
31 | Maximilian Rohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 21 | 7.26 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 55 | 7.26 | |
3 | Bashir Humphreys | Forward | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 51 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ