

0.89
0.91
0.90
0.80
1.63
3.87
4.20
0.84
0.91
0.70
1.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Philipp Sander


Kiến tạo: Benedikt Saller
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt

Ra sân: Lewis Holtby


Ra sân: Joshua Mees

Ra sân: Andreas Albers

Ra sân: Blendi Idrizi



Ra sân: Kaan Caliskaner

Kiến tạo: Leon Guwara

Ra sân: Sarpreet Singh
Ra sân: Simon Lorenz

Ra sân: Philipp Sander


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ๊t đền
Phản lướ𝓰i nhà
🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th🧸ay ng🌼ười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 43 | 6.49 | |
35 | Robin Himmelmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 24 | 6.38 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.22 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 1 | 39 | 6.82 | |
18 | Kwasi Okyere Wriedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.92 | |
25 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 1 | 29 | 6.5 | |
24 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 44 | 6.54 | |
4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 31 | 6.57 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 33 | 6.66 | |
19 | Simon Lorenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 1 | 1 | 55 | 6.73 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 38 | 6.69 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 2 | 11 | 6.21 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.32 | |
20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 23 | 6.81 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.61 | |
23 | Steve Breitkreuz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.59 | |
29 | Joshua Mees | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.46 | |
15 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 14 | 6.27 | |
10 | Kaan Caliskaner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 11 | 6.31 | |
14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ