Vòng 24
16:00 ngày 05/09/2021
Hiroshima Sanfrecce 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
32'
match change Yuya Nakasaka
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
✅ Rhayner Santos Nascimento match yellow.png
36'
🌼 Douglas Vieira da Silva match yellow.png
54'
🍰 Rhayner Santos Nascimento match yellow.pngmatch red
59'
64'
match yellow.png Leo Osaki
Shunki Higashi 1 - 0 match goal
66'
73'
match goal 1 - 1 Daiju Sasaki
74'
match change Bojan Krkic Perez
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
74'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Leo Osaki
Kodai Dohi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
match change
75'
81'
match yellow.png 🏅 Sergi Samper Montana
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
86'
Yuya Asano
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
match change
86'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi🐠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🏅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Vissel Kobe Vissel Kobe
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
359
 
Số đường chuyền
 
592
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
1
67
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Kohei Shimizu
25
Yusuke Chajima
1
Takuto Hayashi
29
Yuya Asano
17
Taishi Matsumoto
41
Yoichi Naganuma
26
Kodai Dohi
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
38
Osako
24
Higashi
4
Araki
33
Imazu
15
Fujii
27
Nascimen...
6
Aoyama
18
Kashiwa
14
Silva
30
Shibasak...
9
Silva
18
Iikura
17
Kikuchi
25
Osaki
4
Vermaele...
24
Sakai
6
Montana
5
Yamaguch...
19
Hatsuse
22
Sasaki
8
Lujan
11
Muto

Substitutes

23
Tetsushi Yamakawa
29
Lincoln Correa dos Santos
31
Yuya Nakasaka
32
Ryotaro Hironaga
3
Yuki Kobayashi
26
Nagisa Sakurauchi
9
Bojan Krkic Perez
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kohei Shimizu 16
Yusuke Chajima 25
Takuto Hayashi 1
Yuya Asano 29
Taishi Matsumoto 17
Yoichi Naganuma 41
Kodai Dohi 26
Hiroshima Sanfrecce Vissel Kobe
23 Tetsushi Yamakawa
29 Lincoln Correa dos Santos
31 Yuya Nakasaka
32 Ryotaro Hironaga
3 Yuki Kobayashi
26 Nagisa Sakurauchi
9 Bojan Krkic Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
59.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.2
0.7 Thẻ vàng 0.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
60.4% Kiểm soát bóng 51.3%
12.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ඣ Hiroshima Sanfrecce (8trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0