Vòng Vòng bảng
12:00 ngày 26/03/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 2
0.83
U 2
0.87
1
2.08
X
2.98
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.18
+0.25
0.57
O 0.75
0.78
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Takumu Kawamura 1 - 0 match goal
29'
Shun Ayukawa
Ra sân: Ryo Tanada
match change
46'
♉ Makoto Akira Shibasaki match yellow.png
56'
57'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
57'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
57'
match change Ryoya Morishita
Ra sân: Hidemasa Koda
61'
match goal 1 - 1 Ryoya Morishita
63'
match goal 1 - 2 Kensuke Nagai
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
match change
64'
Takaaki Shichi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
69'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
69'
70'
match change Kasper Junker
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Hiroya Matsumoto
match change
83'
86'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Takuya Uchida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓄧 Hỏng phạt đền match phan luoi🍌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎉 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
1
 
Cứu thua
 
2
29
 
Ném biên
 
27
102
 
Pha tấn công
 
93
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toshihiro Aoyama
23
Shun Ayukawa
14
Ezequiel Santos Da Silva
1
Takuto Hayashi
16
Takaaki Shichi
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
9
Douglas Vieira da Silva
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
22
Kawanami
19
Sasaki
3
Yamasaki
33
Shiotani
18
Kashiwa
17
Matsumot...
5
Matsumot...
11
Mitsuta
8
Kawamura
30
Shibasak...
28
Tanada
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
3
Yuuichi
34
Uchida
15
Inagaki
5
Nagasawa
33
Koda
10
Castro
21
Paula
9
Sakai

Substitutes

46
Ryotaro Ishida
77
Kasper Junker
24
Akinari Kawazura
17
Ryoya Morishita
18
Kensuke Nagai
16
Yohei Takeda
6
Takuji Yonemoto
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Toshihiro Aoyama 6
Shun Ayukawa 23
Ezequiel Santos Da Silva 14
Takuto Hayashi 1
Takaaki Shichi 16
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2
Douglas Vieira da Silva 9
Hiroshima Sanfrecce Nagoya Grampus
46 Ryotaro Ishida
77 Kasper Junker
24 Akinari Kawazura
17 Ryoya Morishita
18 Kensuke Nagai
16 Yohei Takeda
6 Takuji Yonemoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.1
0.7 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
60.4% Kiểm soát bóng 47.4%
12.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♛ Hiroshima Sanfrecce (8trận)
Chủ Khách
ꦗ Nagoya Grampus (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0