Vòng 16
12:00 ngày 28/05/2022
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
9'
match change Yohei Takeda
Ra sân: Mitchell James Langerak
46'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Gakuto Notsuda 1 - 0 match goal
59'
62'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
62'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Ryoya Morishita
Shunki Higashi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
match change
68'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
80'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
80'
81'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Tomoya Fujii 𒁏 match yellow.png
89'
Yuki Nogami
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
90'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Makoto Mitsuta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💮 match phan luoi Ph𓂃ản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐷 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
402
 
Số đường chuyền
 
437
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
88
 
Pha tấn công
 
82
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
33
Yuta Imazu
6
Toshihiro Aoyama
41
Yoichi Naganuma
24
Shunki Higashi
20
Ryo Nagai
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-1-4-2
3-1-4-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
7
Notsuda
18
Kashiwa
39
Mitsuta
30
Shibasak...
15
Fujii
37
Junior
13
Khalifa
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
16
Silva
17
Morishit...
15
Inagaki
14
Sento
11
Soma
10
Castro
8
Kakitani

Substitutes

21
Yohei Takeda
46
Ryotaro Ishida
7
Hiroyuki Abe
31
Haruki Yoshida
34
Takuya Uchida
9
Noriyoshi Sakai
44
Mu Kanazaki
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Yuki Nogami 2
Yuta Imazu 33
Toshihiro Aoyama 6
Yoichi Naganuma 41
Shunki Higashi 24
Ryo Nagai 20
Hiroshima Sanfrecce Nagoya Grampus
21 Yohei Takeda
46 Ryotaro Ishida
7 Hiroyuki Abe
31 Haruki Yoshida
34 Takuya Uchida
9 Noriyoshi Sakai
44 Mu Kanazaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.1
0.7 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
60.4% Kiểm soát bóng 47.4%
12.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🦩 Hiroshima San𒆙frecce (8trận)
Chủ Khách
Nagoya G🌠rampus (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0