

1.00
0.90
0.86
1.04
1.73
3.30
4.33
0.95
0.95
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sho Sasaki



Ra sân: Erison Danilo de Souza



Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun


Ra sân: Yusuke Segawa

Ra sân: Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Sota Koshimichi


Kiến tạo: Ienaga Akihiro

Ra sân: Yu Kobayashi
Kiến tạo: Pieros Sotiriou

Ra sân: Shunki Higashi

Ra sân: Taishi Matsumoto



Ra sân: Yasuto Wakisaka

Bàn thắng
Phạt đền
🥂 Hỏng phạt đ♊ền
Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♈ Thay người
𒀰
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 1 | 73 | 7.2 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 7.4 | |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 7 | 6.5 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 24 | 6.9 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 38 | 7.5 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 6 | 2 | 60 | 7.3 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 3 | 42 | 7 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 4 | 24 | 6.9 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 8 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 3 | 56 | 7.8 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 9 | 49 | 38 | 77.55% | 13 | 3 | 79 | 7.7 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 33 | 6.7 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 3 | 47 | 6.5 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Hiroyuki Yamamoto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
41 | Ienaga Akihiro | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 47 | 43 | 91.49% | 5 | 5 | 63 | 8 | |
11 | Yu Kobayashi | Forward | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 29 | 64.44% | 0 | 2 | 65 | 8.3 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Defender | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
30 | Yusuke Segawa | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
3 | Takuma Ominami | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 7 | 60 | 7.1 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
17 | Daiya Tono | Forward | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 1 | 52 | 7.3 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 2 | 54 | 7.3 | |
16 | Tatsuki Seko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
8 | Kento Tachibanada | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 82 | 7.4 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Forward | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 1 | 46 | 6.7 | |
20 | Shin Yamada | Forward | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 11 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ