

0.95
0.93
0.75
0.95
1.65
3.70
4.20
0.88
1.00
0.79
1.09
Diễn biến chính


Ra sân: Tsukasa Shiotani


Ra sân: Hayao Kawabe

Ra sân: Naoto Arai


Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Makoto Mitsuta

Ra sân: Douglas Vieira da Silva


Ra sân: Hirotaka Tameda

Ra sân: Hiroaki Okuno

Kiến tạo: Aren Inoue


Ra sân: Kyohei Noborizato

Ra sân: Ryuya Nishio


Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏng phạt đền
Phꦬản lưới nhà
𝔍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người🅠
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolgay Arslan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 8.7 | |
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 5 | 64 | 8 | |
66 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 58 | 7.3 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 7 | 1 | 51 | 7.4 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 39 | 6.9 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 10 | 62 | 7.7 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 48 | 6.9 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 42 | 7.1 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 2 | 2 | 72 | 7.1 | |
35 | Yotaro Nakajima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
36 | Aren Inoue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 14 | 7.3 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 55 | 6.7 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 41 | 7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 31 | 6.7 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 3 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 1 | 58 | 7.5 | |
29 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 6 | 50 | 6.3 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 1 | 2 | 81 | 6.6 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 31 | 68.89% | 2 | 2 | 72 | 6.6 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 0 | 59 | 7.2 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ