Vòng 9
22:00 ngày 23/05/2022
HIFK
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
KuPs
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
KuPs KuPs
26'
match goal 0 - 1 Clinton Antwi
Kiến tạo: Talles
🐼 𒀰 Mosawer Ahadi match yellow.png
76'
79'
match change Iiro Jarvinen
Ra sân: Talles
79'
match change Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Henri Toivomaki
Jusif Ali
Ra sân: Didis Lutumba-Pitah
match change
82'
88'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Tim Vayrynen
Eetu Puro
Ra sân: Mosawer Ahadi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓄧  ✅ Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ⛎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🅺 🎃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
KuPs KuPs
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
113
 
Pha tấn công
 
149
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jusif Ali
29
Ifeanyi Ani
1
Felix Ferahyan
8
Jukka Halme
31
Keaton Isaksson
24
Fortuna Namputu
21
Eetu Puro
HIFK HIFK 4-3-3
3-4-3 KuPs KuPs
13
Pimparel...
5
Saez
15
Nikki
3
Mattila
88
Hing-Glo...
19
Tainio
6
Malolo
11
Kujanpaa
14
Lutumba-...
9
Markkane...
70
Ahadi
21
Kreidl
3
Tomas
2
Ricardo
33
Hamalain...
22
Toivomak...
14
Popovitc...
8
Dahlstro...
23
Carrillo
25
Antwi
9
Vayrynen
11
Talles

Substitutes

4
Felipe Aspegren
29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
16
Samuli Miettinen
28
Niklas Orjala
15
Henry Uzochokwu Unuorah
1
Otso Virtanen
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Jusif Ali 7
Ifeanyi Ani 29
Felix Ferahyan 1
Jukka Halme 8
Keaton Isaksson 31
Fortuna Namputu 24
Eetu Puro 21
HIFK KuPs
4 Felipe Aspegren
29 Santeri Haarala
17 Iiro Jarvinen
16 Samuli Miettinen
28 Niklas Orjala
15 Henry Uzochokwu Unuorah
1 Otso Virtanen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
25% Kiểm soát bóng 38%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.8
1.8 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 0.8
4.8 Sút trúng cầu môn 7.6
43.8% Kiểm soát bóng 40.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (0trận)
Chủ Khách
KuPs (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0