Vòng 13
22:30 ngày 23/07/2021
HIFK
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
KTP Kotka
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
KTP Kotka KTP Kotka
🐓 Jukka Halme match yellow.png
26'
33'
match pen 0 - 1 Asier Arranz Martin
36'
match yellow.png 𒁃 Michael Olusoji Ogungbaro
Jani Backman 1 - 1 match goal
41'
Tino Palmasto
Ra sân: Jani Backman
match change
46'
56'
match change Johannes Laaksonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
match change
60'
68'
match change David Ramadingaye
Ra sân: Niklas Leinonen
72'
match yellow.png 🐬 Alain Richard Ebwelle
Mosawer Ahadi
Ra sân: Jusif Ali
match change
74'
83'
match change Anton Eerol
Ra sân: Ian Garrett
83'
match goal 1 - 2 Antti Makijarvi
Jean Mabinda
Ra sân: Keaton Isaksson
match change
90'
90'
match yellow.png 🅺 Asier Arranz Martin
Tino Palmasto 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
KTP Kotka KTP Kotka
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
141
 
Pha tấn công
 
59
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mosawer Ahadi
3
Sakari Mattila
11
Aatu Kujanpaa
16
Tino Palmasto
35
Calum Ward
15
Jean Mabinda
HIFK HIFK
KTP Kotka KTP Kotka
10
Yaghoubi
17
Backman
5
Carrillo
9
Entrena
1
Uusitalo
88
Hing-Glo...
8
Halme
23
Hernande...
22
Hradecky
31
Isaksson
7
Ali
5
Ogungbar...
10
Makijarv...
18
Agyiri
8
Martin
24
Leinonen
3
Weert
1
Lepola
17
Ebwelle
15
Garrett
4
Voutilai...
7
Tarvonen

Substitutes

26
Matias Paavola
25
Pyry Piirainen
16
Anttoni Huttunen
32
David Ramadingaye
19
Anton Eerol
6
Johannes Laaksonen
44
Juuso Anttila
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Mosawer Ahadi 20
Sakari Mattila 3
Aatu Kujanpaa 11
Tino Palmasto 16
Calum Ward 35
Jean Mabinda 15
HIFK KTP Kotka
26 Matias Paavola
25 Pyry Piirainen
16 Anttoni Huttunen
32 David Ramadingaye
19 Anton Eerol
6 Johannes Laaksonen
44 Juuso Anttila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3
8 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
25% Kiểm soát bóng 30%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.6
43.8% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (0trận)
Chủ Khách
KTP Kotka (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1