Vòng 9
22:30 ngày 30/06/2021
HIFK 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
HJK Helsinki
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
40'
match goal 0 - 1 Filip Valencic
 Macario H♋ing-Glover match red
49'
Jan♉iꦫ Backman  match yellow.png
54'
Jean Mabinda
Ra sân: Tino Palmasto
match change
57'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Jusif Ali
match change
64'
⛦  Moshtagh Yaghoubi match yellow.png
65'
73'
match yellow.png  Atomu Tana💞ka
74'
match change Luis Carlos Murillo
Ra sân: Janne Saksela
Erikson Carlos Batista dos Santos
Ra sân: Keaton Isaksson
match change
76'
Jeremiah Streng
Ra sân: Jani Backman
match change
77'
78'
match yellow.png Jair Tavares Silva ♉
80'
match change Riku Riski
Ra sân: Filip Valencic
84'
match change Luis Henrique
Ra sân: Roope Riski
87'
match yellow.png ꩲ Riku Riski  💙
✤ Jake Dunwoody match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   ꦚ🐭 Hỏng phạt đền match phan luoi 💙 Phả🌺n lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ๊ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
HJK Helsinki HJK Helsinki
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
19
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
6
86
 
Pha tấn công
 
119
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Aatu Kujanpaa
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
15
Jean Mabinda
1
Markus Uusitalo
99
Jeremiah Streng
9
Juanan Entrena
HIFK HIFK
HJK Helsinki HJK Helsinki
31
Isaksson
7
Ali
16
Palmasto
8
Halme
88
Hing-Glo...
23
Hernande...
35
Ward
20
Ahadi
6
Dunwoody
10
Yaghoubi
17
Backman
12
Tannande...
11
Riski
3
Saksela
27
Valencic
37
Tanaka
5
OShaughn...
6
Silva
10
Lingman
15
Tenho
24
Browne
16
Moren

Substitutes

7
Luis Henrique
13
Luis Carlos Murillo
14
Sebastian Dahlstrom
31
Hugo Keto
4
Markus Halsti
29
Anthony Olusanya
9
Riku Riski
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Aatu Kujanpaa 11
Erikson Carlos Batista dos Santos 14
Jean Mabinda 15
Markus Uusitalo 1
Jeremiah Streng 99
Juanan Entrena 9
HIFK HJK Helsinki
7 Luis Henrique
13 Luis Carlos Murillo
14 Sebastian Dahlstrom
31 Hugo Keto
4 Markus Halsti
29 Anthony Olusanya
9 Riku Riski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
25% Kiểm soát bóng 41.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
43.8% Kiểm soát bóng 42.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (0trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1