

0.93
0.97
0.83
1.05
1.73
3.60
4.40
1.08
0.82
1.04
0.84
Diễn biến chính


Kiến tạo: Rory Whittaker


Kiến tạo: Mika Bierith


Ra sân: Rory Whittaker


Kiến tạo: Mika Bierith
Ra sân: Dylan Levitt


Ra sân: Mika Bierith
Ra sân: Dylan Vente

Ra sân: William Fish




Ra sân: Harry Paton
Kiến tạo: Harry McKirdy

Bàn thắng
Phạt đền
⛎ Hỏng phạ❀t đền
🦩 Phản lưới nhà
🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅ Thay ngư✨ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Marshall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
4 | Paul Hanlon | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 4 | 54 | 6.72 | |
21 | Jordan Obita | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 40 | 6.2 | |
11 | Joseph Peter Newell | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 43 | 6.54 | |
23 | Christian Doidge | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.45 | |
9 | Dylan Vente | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
6 | Dylan Levitt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 49 | 6.44 | |
7 | Thody Elie Youan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 33 | 7.11 | |
29 | Jair Veiga Vieira Tavares | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 29 | 7.02 | |
5 | William Fish | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 48 | 6.69 | |
49 | Rory Whittaker | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 0 | 39 | 6.53 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Stephen Odonnell | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 21 | 6.06 | |
7 | Blair Spittal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 23 | 6.33 | |
16 | Paul McGinn | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
5 | Bevis Mugabi | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
1 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 3 | 20% | 0 | 1 | 22 | 6.37 | |
12 | Harry Paton | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
17 | Davor Zdravkovski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 15 | 6.35 | |
8 | Callum Slattery | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
14 | Thelonius Bair | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 20 | 7.13 | |
24 | Mika Bierith | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 15 | 6.74 | |
3 | Georgie Gent | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 40 | 7.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ