Vòng Qual.3
01:30 ngày 11/08/2023
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Luzern
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.72
O 2.5
0.73
U 2.5
0.87
1
2.58
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.73
O 1
0.70
U 1
0.90

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Luzern Luzern
40'
match yellow.png  Ardon Jashari🐲  ꦅ
Joseph Peter Newell 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Vente
match goal
46'
56'
match goal 1 - 1 Beka I.
63'
match yellow.png 🎉  Leny Meyer
65'
match yellow.png ♔  Kemal Ademi  🌠
67'
match yellow.png 🐼  Marco Burch
🦋 Joseph Peter Newell  ♚ match yellow.png
67'
Dylan Vente 2 - 1
Kiến tạo: Adam Le Fondre
match goal
73'
Jordan Obita 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♈  Hỏng phạt đền match phan luoi 💙  Phản l🎀ưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🥂 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Luzern Luzern
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
225
 
Số đường chuyền
 
488
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
95
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 50.67%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
50.4% Kiểm soát bóng 48.4%
7.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (33trận)
Chủ Khách
Luzern (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
1
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1