Vòng 2
18:00 ngày 07/08/2022
Hibernian
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
22'
match goal 0 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Barry McKay
 ꦑ Ryan Porteous  🐓 match yellow.png
35'
Christian Doidge
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
match change
54'
Martin Boyle
Ra sân: Josh Campbell
match change
62'
63'
match change Toby Sibbick
Ra sân: Michael Smith
63'
match change Nathaniel Atkinson
Ra sân: Alan Forrest
🌳 Marijan Cabraja  match yellow.png
64'
77'
match change Cameron Devlin
Ra sân: Jorge Grant
Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
80'
85'
match yellow.png  Peter Haring ꦛ 𓆏 
89'
match change Andy Halliday
Ra sân: Liam Boyce
Martin Boyle 1 - 1
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
90'
Ewan Henderson  🌠 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♓ Hỏng phạt đền   🥂 match phan luoi  ꧋ ♎ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💖 Thay người 𓆉 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
7
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
367
 
Số đường chuyền
 
286
74%
 
Chuyền chính xác
 
63%
18
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
67
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Darren McGregor
4
Paul Hanlon
37
Oscar MacIntyre
8
Jake Doyle-Hayes
21
Maciej Dabrowski
17
Momodou Bojang
2
Lewis Miller
9
Christian Doidge
77
Martin Boyle
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-2-3-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Marshall
3
Cabraja
5
Porteous
33
Kiranga
12
Cadden
11
Newell
6
Kenneh
18
Henderso...
32
Campbell
20
Melkerse...
23
Youan
1
Gordon
2
Smith
4
Halkett
15
Rowles
19
Cochrane
5
Haring
7
Grant
18
McKay
10
Boyce
17
Forrest
9
Shanklan...

Substitutes

20
Lewis Neilson
14
Cameron Devlin
21
Toby Sibbick
22
Euan Henderson
11
Gary Mackay-Steven
12
Nathaniel Atkinson
30
Josh Ginnelly
16
Andy Halliday
13
Ross Stewart
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Darren McGregor 24
Paul Hanlon 4
Oscar MacIntyre 37
Jake Doyle-Hayes 8
Maciej Dabrowski 21
Momodou Bojang 17
Lewis Miller 2
Christian Doidge 9
Martin Boyle 77
Hibernian Heart of Midlothian
20 Lewis Neilson
14 Cameron Devlin
21 Toby Sibbick
22 Euan Henderson
11 Gary Mackay-Steven
12 Nathaniel Atkinson
30 Josh Ginnelly
16 Andy Halliday
13 Ross Stewart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7
35.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 6.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6.2
47.8% Kiểm soát bóng 53.3%
7.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (35trận)
Chủ Khách
 🔯 Heart of Midlothia🧸n (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
6
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
5
3
HT-B/FT-B
2
3
1
3