Vòng 4
01:45 ngày 25/05/2023
Hibernian
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Celtic FC 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.86
O 3.25
0.94
U 3.25
0.76
1
6.10
X
4.90
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.83
O 1.25
0.76
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Celtic FC Celtic FC
22'
match change Daizen Maeda
Ra sân: Sead Haksabanovic
41'
match pen 0 - 1 Reo Hatate
44'
match yellow.png ⛄ Daizen Maeda
🐼 Kevin Nisbet match yellow.png
45'
Josh Campbell
Ra sân: James Jeggo
match change
46'
Thody Elie Youan 1 - 1 match goal
52'
58'
match goal 1 - 2 Oh Hyun Gyu
Ewan Henderson
Ra sân: Conrad Egan-Riley
match change
65'
65'
match change Matthew ORiley
Ra sân: Tomoki Iwata
65'
match change David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
65'
match change James Forrest
Ra sân: Liel Abada
67'
match yellow.pngmatch red 🎐 Daizen Maeda
⭕ Jake Doyle-Hayes match yellow.png
70'
🌞 Jake Doyle-Hayes Red card cancelled match var
70'
Harry McKirdy
Ra sân: Joseph Peter Newell
match change
74'
74'
match yellow.png ꦆ Anthony Ralston
Kevin Nisbet 2 - 2 match pen
75'
Thody Elie Youan 3 - 2
Kiến tạo: Paul Hanlon
match goal
80'
81'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Alexandro Bernabei(OW) 4 - 2 match phan luoi
86'
Rocky Bushiri Kiranga
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
match change
87'
Christopher Cadden
Ra sân: Lewis Miller
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎶 Hỏng phạt đền match phan luoi🅺 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Celtic FC Celtic FC
8
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
256
 
Số đường chuyền
 
580
69%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
15
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
5
81
 
Pha tấn công
 
123
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Rocky Bushiri Kiranga
3
Marijan Cabraja
12
Christopher Cadden
32
Josh Campbell
17
Michael Devlin
18
Ewan Henderson
13
Matthew Hoppe
31
Murray Johnson
22
Harry McKirdy
Hibernian Hibernian 4-1-4-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Marshall
16
Stevenso...
4
Hanlon
25
Fish
26
Egan-Ril...
14
Jeggo
23
2
Youan
11
Newell
8
Doyle-Ha...
2
Miller
15
Nisbet
29
Bain
56
Ralston
4
Starfelt
18
Kobayash...
25
Bernabei
24
Iwata
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
19
Gyu
9
Haksaban...

Substitutes

49
James Forrest
8
Kyogo Furuhashi
1
Joe Hart
17
Joao Pedro Neves Filipe
38
Daizen Maeda
33
Matthew ORiley
3
Greg Taylor
14
David Turnbull
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Rocky Bushiri Kiranga 33
Marijan Cabraja 3
Christopher Cadden 12
Josh Campbell 32
Michael Devlin 17
Ewan Henderson 18
Matthew Hoppe 13
Murray Johnson 31
Harry McKirdy 22
Hibernian Celtic FC
49 James Forrest
8 Kyogo Furuhashi
1 Joe Hart
17 Joao Pedro Neves Filipe
38 Daizen Maeda
33 Matthew ORiley
3 Greg Taylor
14 David Turnbull
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 49.67%
8 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.7
0.7 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 0.3
3.8 Sút trúng cầu môn 6
50.4% Kiểm soát bóng 63.6%
7.2 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (33trận)
Chủ Khách
Celtic FC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
15
2
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
7