Vòng 38
18:30 ngày 15/05/2021
Hibernian
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Celtic FC Celtic FC
10'
match yellow.png Jonjoe Kenny ღ 
51'
match yellow.png  🍸 Stephen Welsh
🔜  Alexandros Gogic match yellow.png
58'
61'
match change Leigh Griffiths
Ra sân: Odsonne Edouard
61'
match change James Forrest
Ra sân: Ryan christie
Jackson Irvine
Ra sân: Jamie Murphy
match change
71'
Christian Doidge
Ra sân: Melker Hallberg
match change
71'
Paul McGinn
Ra sân: David Gray
match change
77'
Josh Doig
Ra sân: Drey Wright
match change
77'
81'
match change Adam Montgomery
Ra sân: Greg Taylor
81'
match change Karamoko Dembele
Ra sân: Mohamed Elyounoussi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🔯 match phan luoi Phản lư🌠ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ☂  𒊎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Celtic FC Celtic FC
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
278
 
Số đường chuyền
 
767
69%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
10
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
16
10
 
Ném biên
 
23
27
 
Cản phá thành công
 
7
23
 
Thử thách
 
6
68
 
Pha tấn công
 
164
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Paul McGinn
9
Christian Doidge
15
Kevin Nisbet
36
Jackson Irvine
21
Maciej Kevin Dabrowski
33
Matthew Macey
25
Josh Doig
10
Martin Boyle
4
Paul Hanlon
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-2-3-1 Celtic FC Celtic FC
1
Martzian...
16
Stevenso...
5
Porteous
24
McGregor
2
Gray
11
Newell
13
Gogic
18
Murphy
20
Hallberg
7
Magennis
8
Wright
1
Barkas
16
Kenny
57
Welsh
35
Ajer
3
Taylor
8
Brown
42
McGregor
17
christie
14
Turnbull
27
Elyounou...
22
Edouard

Substitutes

77
Karamoko Dembele
65
Conor Hazard
12
Ismaila Soro
54
Adam Montgomery
56
Anthony Ralston
47
Dane Murray
9
Leigh Griffiths
49
James Forrest
10
Albian Ajeti
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Paul McGinn 6
Christian Doidge 9
Kevin Nisbet 15
Jackson Irvine 36
Maciej Kevin Dabrowski 21
Matthew Macey 33
Josh Doig 25
Martin Boyle 10
Paul Hanlon 4
Hibernian Celtic FC
77 Karamoko Dembele
65 Conor Hazard
12 Ismaila Soro
54 Adam Montgomery
56 Anthony Ralston
47 Dane Murray
9 Leigh Griffiths
49 James Forrest
10 Albian Ajeti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
35.67% Kiểm soát bóng 59%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.8
0.8 Bàn thua 1.1
6.8 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 0.5
3.9 Sút trúng cầu môn 5.9
47.8% Kiểm soát bóng 63.6%
7.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (35trận)
Chủ Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
16
3
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
7