Vòng Playoffs
23:45 ngày 23/08/2023
Hibernian
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Aston Villa
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.75
O 3
0.80
U 3
0.80
1
7.90
X
5.10
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.73
O 1.25
0.88
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Aston Villa Aston Villa
17'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
Kiến tạo: Lucas Digne
21'
match yellow.png 🗹 🥀 Lucas Digne
33'
match goal 0 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Diego Carlos
42'
match goal 0 - 3 Leon Bailey
Kiến tạo: Lucas Digne
48'
match goal 0 - 4 Ollie Watkins
Kiến tạo: Lucas Digne
50'
match var ꧟  Ollie Watkins Goal awarded 🐬 
74'
match pen 0 - 5🔴 Douglas Luiz Soares de Paulo 
 Martin Boyl๊e match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤪 Hỏng phạt đền   🌠 match phan luoi ♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦏ Thay người ⛄ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Aston Villa Aston Villa
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
257
 
Số đường chuyền
 
623
10
 
Phạm lỗi
 
9
9
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Thử thách
 
6
82
 
Pha tấn công
 
101
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
35.67% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.7
6.8 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
47.8% Kiểm soát bóng 56.3%
7.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (35trận)
Chủ Khách
Aston Villa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
6
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
4
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
5
HT-B/FT-B
2
3
0
2