Vòng 18
00:30 ngày 24/01/2021
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Werder Bremen
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
🦂 Maximilian Mittelstadt match yellow.png
9'
10'
match pen 0 - 1 Davie Selke
12'
match yellow.png 𝓰 Davie Selke
21'
match yellow.png 🥀 Jean-Manuel Mbom
💧 Jhon Cordoba match yellow.png
27'
29'
match goal 0 - 2 Omer Toprak
Kiến tạo: Leonardo Bittencourt
32'
match change Joshua Sargent
Ra sân: Davie Selke
Jhon Cordoba 1 - 2
Kiến tạo: Peter Pekarik
match goal
45'
Mathew Leckie
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
match change
46'
51'
match change Milot Rashica
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
51'
match change Niklas Moisander
Ra sân: Omer Toprak
57'
match goal 1 - 3 Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Maximilian Eggestein
Krzysztof Piatek
Ra sân: Peter Pekarik
match change
64'
Daishawn Redan
Ra sân: Lucas Tousart
match change
64'
77'
match goal 1 - 4 Joshua Sargent
85'
match change Yuya Osako
Ra sân: Romano Schmid
86'
match yellow.png 🎐 Leonardo Bittencourt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♏ Hỏng phạt đền match phan luoi🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♉ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
532
 
Số đường chuyền
 
284
82%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
9
6
 
Rê bóng thành công
 
20
16
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
19
6
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
175
 
Pha tấn công
 
69
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Daishawn Redan
13
Lukas Klunter
9
Krzysztof Piatek
18
Santiago Ascacibar
7
Mathew Leckie
22
Rune Jarstein
25
Jordan Torunarigha
42
Deyovaisio Zeefuik
27
Jessic Ngankam
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-3-3
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Schwolow
32
Netz
14
Fernande...
5
Stark
2
Pekarik
17
Mittelst...
29
Tousart
8
Guendouz...
10
Cunha
15
Cordoba
6
Darida
1
Pavlenka
13
Veljkovi...
21
Toprak
32
Friedl
23
Selassie
10
Bittenco...
35
Eggestei...
34
Mbom
17
Agu
20
Schmid
9
Selke

Substitutes

19
Joshua Sargent
33
Julian Rieckmann
8
Yuya Osako
28
Ilia Gruev
22
Tahith Chong
38
Eduardo Dos Santos Haesler
7
Milot Rashica
18
Niklas Moisander
43
Eren Sami Dinkci
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Daishawn Redan 33
Lukas Klunter 13
Krzysztof Piatek 9
Santiago Ascacibar 18
Mathew Leckie 7
Rune Jarstein 22
Jordan Torunarigha 25
Deyovaisio Zeefuik 42
Jessic Ngankam 27
Hertha Berlin Werder Bremen
19 Joshua Sargent
33 Julian Rieckmann
8 Yuya Osako
28 Ilia Gruev
22 Tahith Chong
38 Eduardo Dos Santos Haesler
7 Milot Rashica
18 Niklas Moisander
43 Eren Sami Dinkci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 61%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2.7
7 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 2.4
54.9% Kiểm soát bóng 47.5%
13.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

▨ Hertha Berlin (26trận)
Chủ Khách
🍷 Werder Bremen (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
5
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
5
3
3
3