

0.98
0.88
0.81
0.99
2.18
3.43
2.81
0.74
1.06
0.82
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jens Stage

Kiến tạo: Christian Gross


Ra sân: Marton Dardai

Ra sân: Derry Scherhant

Ra sân: Tolga Cigerci


Kiến tạo: Anthony Jung


Ra sân: Leonardo Bittencourt

Ra sân: Maximilian Philipp
Kiến tạo: Suat Serdar

Ra sân: Marco Richter



Ra sân: Jessic Ngankam


Ra sân: Milos Veljkovic

Ra sân: Anthony Jung

Ra sân: Christian Gross


Bàn thắng
Phạt đền
✅
Hỏng phạt đền
💮
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kevin Prince Boateng | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 34 | 6.07 | |
2 | Peter Pekarik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 70 | 6.13 | |
6 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 40 | 6.05 | |
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 2 | 0 | 73 | 6.13 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.48 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 4 | 64 | 6.1 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 1 | 52 | 6.29 | |
8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.95 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 22 | 22 | 100% | 5 | 1 | 65 | 8.81 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 47 | 5.33 | |
40 | Chidera Ejuke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.76 | |
23 | Marco Richter | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 0 | 41 | 6.06 | |
3 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 28 | 5.32 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 28 | 7.63 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 32 | 6.13 | |
39 | Derry Scherhant | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 5.95 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 35 | 7.19 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 34 | 6.85 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 4 | 2 | 86 | 8.14 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 25 | 15 | 60% | 5 | 0 | 44 | 10 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 38 | 6.81 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 57 | 7.35 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 39 | 5.92 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 7.09 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 36 | 6.21 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 2 | 31 | 6.92 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 5.83 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 34 | 68% | 0 | 1 | 66 | 6.49 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 11 | 6.15 | |
26 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.33 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
21 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ