Vòng 21
02:30 ngày 09/02/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
0.96
U 3
0.94
1
1.80
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Michal Karbownik
Ra sân: Kevin Sessa
match change
46'
49'
match yellow.png Dai𓆏suke Yokota  ꦫ
57'
match goal 0 - 1 Luca Sirch
Kiến tạo: Marlon Ritter
65'
match change Tim Breithaupt
Ra sân: Leon Robinson
73'
match yellow.png  Maximilian Bauer ꧑
Florian Niederlechner
Ra sân:
match change
74'
74'
match change Kenny Prince Redondo
Ra sân: Filip Kaloc
74'
match change Florian Kleinhansl
Ra sân: Erik Wekesser
Marten Winkler
Ra sân: Pascal Klemens
match change
84'
Palko Dardai
Ra sân: Mickael Cuisance
match change
88'
90'
match change Daniel Hanslik
Ra sân: Ragnar Ache
90'
match change Jannis Heuer
Ra sân: Marlon Ritter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𒁃 💖 match phan luoi 🗹 Phản lưới nhà 🎃   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✤  Thay người ꦿ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Kaiserslautern Kaiserslautern
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
457
 
Số đường chuyền
 
350
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
12
121
 
Pha tấn công
 
87
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Palko Dardai
7
Florian Niederlechner
33
Michal Karbownik
22
Marten Winkler
37
Toni Leistner
18
Luca Schuler
1
Tjark Ernst
5
Andreas Bouchalakis
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
3-4-2-1 Kaiserslautern Kaiserslautern
35
Gersbeck
42
Zeefuik
31
Dardai
44
Gechter
16
Kenny
8
Sessa
41
Klemens
11
Reese
10
Maza
27
Cuisance
39
Scherhan...
1
Krahl
33
Elvedi
31
Sirch
5
Bauer
32
Gyamerah
37
Robinson
26
Kaloc
13
Wekesser
41
Yokota
7
Ritter
9
Ache

Substitutes

3
Florian Kleinhansl
16
Tim Breithaupt
24
Jannis Heuer
19
Daniel Hanslik
11
Kenny Prince Redondo
25
Simon Simoni
48
Faride Alidou
8
Jean Zimmer
20
Tobias Raschl
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Palko Dardai 20
Florian Niederlechner 7
Michal Karbownik 33
Marten Winkler 22
Toni Leistner 37
Luca Schuler 18
Tjark Ernst 1
Andreas Bouchalakis 5
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Hertha Berlin Kaiserslautern
3 Florian Kleinhansl
16 Tim Breithaupt
24 Jannis Heuer
19 Daniel Hanslik
11 Kenny Prince Redondo
25 Simon Simoni
48 Faride Alidou
8 Jean Zimmer
20 Tobias Raschl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 45.33%
15.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
54.9% Kiểm soát bóng 53.5%
13.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (26trận) ꦓ
Chủ Khách
🐎 Kaiserslautern (25trận🐭)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
3
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
5
HT-B/FT-B
5
3
1
2

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 3 0 1 29 20 68.97% 3 0 48 6.71
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.71
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 32 86.49% 3 0 60 6.44
11 Fabian Reese Cánh trái 4 3 3 37 28 75.68% 5 1 60 7.15
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 38 84.44% 0 3 59 6.57
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 0 3 30 24 80% 7 0 54 6.54
8 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 24 6.6
33 Michal Karbownik Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.34
31 Marton Dardai Trung vệ 1 0 0 51 45 88.24% 0 5 63 7.13
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 2 67 6.31
39 Derry Scherhant Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 1 0 23 6.07
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 42 95.45% 0 1 53 6.54

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 0 0 5 28 21 75% 7 0 49 7.36
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 20 80% 0 0 44 6.66
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.12
5 Maximilian Bauer Trung vệ 1 0 0 43 40 93.02% 0 2 61 7.37
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 39 7.23
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 3 0 43 6.25
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 3 2 0 8 5 62.5% 0 0 23 6.37
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 3 1 0 25 23 92% 0 1 32 6.59
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 41 7.76
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.12
16 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.33
41 Daisuke Yokota Cánh phải 1 1 4 23 19 82.61% 3 0 47 7.24
31 Luca Sirch Trung vệ 2 2 0 49 44 89.8% 0 0 63 8.32
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 37 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ