Vòng Round 3
02:45 ngày 07/12/2023
Hertha Berlin
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Hamburger SV

90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-3]

Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.91
O 3
0.80
U 3
1.05
1
2.40
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.91
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Fabian Reese 1 - 0 match goal
21'
Toni Leistner
Ra sân: Linus Gechter
match change
23'
24'
match yellow.png  Immanuel Pherai ܫ
Michal Karbownik 💎  match yellow.png
26'
31'
match goal 1 - 1 Immanuel Pherai
Kiến tạo: Laszlo Benes
40'
match yellow.png Bakery꧒ Jatta 𒅌
43'
match goal 1 - 2 Laszlo Benes
♈  Derry Scherhant match yellow.png
45'
Gustav Christensen
Ra sân: Derry Scherhant
match change
46'
ཧ  Florian𝔍 Niederlechner  match yellow.png
60'
Bilal Hussein
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
match change
60'
61'
match change Guilherme Ramos
Ra sân: Sebastian Schonlau
Smail Prevljak
Ra sân: Haris Tabakovic
match change
61'
72'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Bakery Jatta
72'
match change Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Andras Nemeth
Nader El-Jindaoui
Ra sân: Florian Niederlechner
match change
80'
Fabian Reese 2 - 2
Kiến tạo: Marton Dardai
match goal
90'
90'
match yellow.png Rﷺobert-Nesta Glatzel 
90'
match yellow.png 🧸  Jonas Meffert
97'
match change Elijah Krahn
Ra sân: Immanuel Pherai
97'
match change Nicolas Oliveira
Ra sân: William Mikelbrencis
102'
match goal 2 - 3 Ransford Yeboah Konigsdorffer
Kiến tạo: Robert-Nesta Glatzel
🐠 Jonjoe Ken🌠ny match yellow.png
107'
Jonjoe Kenny 3 - 3
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💞  match phan luoi 🎉  Ph♉ản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌜 T🐭hay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Hamburger SV Hamburger SV
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
21
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
575
 
Số đường chuyền
 
606
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
140
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Andreas Bouchalakis
26
Gustav Christensen
17
Nader El-Jindaoui
35
Marius Gersbeck
8
Bilal Hussein
20
Marc-Oliver Kempf
37
Toni Leistner
9
Smail Prevljak
47
Tony Rolke
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-1-2-3 Hamburger SV Hamburger SV
12
Ernst
6
Karbowni...
31
Dardai
44
Gechter
16
Kenny
41
Klemens
34
Zeefuik
11
2
Reese
7
Niederle...
39
Scherhan...
25
Tabakovi...
19
Raab
2
Mikelbre...
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
23
Meffert
10
Pherai
8
Benes
18
Jatta
20
Nemeth
21
Oztunali

Substitutes

35
Stephen Ambrosius
9
Robert-Nesta Glatzel
1
Daniel Heuer Fernandes
3
Moritz Heyer
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
46
Elijah Krahn
47
Nicolas Oliveira
6
Lukasz Poreba
13
Guilherme Ramos
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Andreas Bouchalakis 5
Gustav Christensen 26
Nader El-Jindaoui 17
Marius Gersbeck 35
Bilal Hussein 8
Marc-Oliver Kempf 20
Toni Leistner 37
Smail Prevljak 9
Tony Rolke 47
Hertha Berlin Hamburger SV
35 Stephen Ambrosius
9 Robert-Nesta Glatzel
1 Daniel Heuer Fernandes
3 Moritz Heyer
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
46 Elijah Krahn
47 Nicolas Oliveira
6 Lukasz Poreba
13 Guilherme Ramos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 65.33%
15.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 3.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.5
54.9% Kiểm soát bóng 49.8%
13.1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♍ Hertha Berlin (26trận)
Chủ Khách
 Hamburg🅺er SV (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
5
3
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
5
3
0
4