Vòng
01:30 ngày 20/05/2022
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Hamburger SV
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
꧅ ♒ Niklas Stark match yellow.png
29'
  Lucas T♍ousart 𓂃 match yellow.png
30'
34'
match var Robert-Nesta Glatzel No penalty (VAR xác nhận)
Stevan Jovetic
Ra sân: Luca Wollschlager
match change
46'
 Dedryck Boyata ꦬ match yellow.png
49'
57'
match goal 0 - 1 Ludovit Reis
Kiến tạo: Miro Muheim
58'
match change Josha Vagnoman
Ra sân: Maximilian Rohr
Linus Gechter
Ra sân: Niklas Stark
match change
70'
Marco Richter
Ra sân: Suat Serdar
match change
70'
73'
match change Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Bakery Jatta
Myziane Maolida
Ra sân: Ishak Belfodil
match change
80'
90'
match change Jan Gyamerah
Ra sân: Sonny Kittel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꧃ 𒐪  match phan luoi ♐  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦛ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Hamburger SV Hamburger SV
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
329
 
Số đường chuyền
 
455
71%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
33
13
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
33
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
110
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Fredrik Andre Bjorkan
27
Kevin Prince Boateng
44
Linus Gechter
23
Marco Richter
42
Julian Eitschberger
11
Myziane Maolida
19
Stevan Jovetic
6
Vladimir Darida
12
Nils-Jonathan Korber
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-4-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
32
Christen...
21
Plattenh...
20
Kempf
4
Boyata
2
Pekarik
17
Mittelst...
29
Tousart
5
Stark
8
Serdar
24
Wollschl...
14
Belfodil
1
Fernande...
3
Heyer
44
Vuskovic
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
41
Rohr
18
Jatta
9
Glatzel
10
Kittel

Substitutes

6
David Kinsombi
2
Jan Gyamerah
19
Manuel Wintzheimer
27
Josha Vagnoman
34
Jonas David
11
Mikkel Kaufmann Sorensen
7
Giorgi Chakvetadze
12
Tom Mickel
48
Faride Alidou
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Fredrik Andre Bjorkan 3
Kevin Prince Boateng 27
Linus Gechter 44
Marco Richter 23
Julian Eitschberger 42
Myziane Maolida 11
Stevan Jovetic 19
Vladimir Darida 6
Nils-Jonathan Korber 12
Hertha Berlin Hamburger SV
6 David Kinsombi
2 Jan Gyamerah
19 Manuel Wintzheimer
27 Josha Vagnoman
34 Jonas David
11 Mikkel Kaufmann Sorensen
7 Giorgi Chakvetadze
12 Tom Mickel
48 Faride Alidou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 65.33%
15.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 3.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.5
54.9% Kiểm soát bóng 49.8%
13.1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (26trận) ඣ
Chủ Khách
Hamburger SV (25trận) ꧑ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
5
3
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
5
3
0
4