

1.04
0.86
0.84
0.83
2.29
3.55
2.70
1.01
0.89
0.22
3.20
Diễn biến chính





Kiến tạo: Adam Karabec

Ra sân: Davie Selke

Kiến tạo: Jean-Luc Dompe

Ra sân: Florian Niederlechner

Ra sân: Palko Dardai

Ra sân: Michal Karbownik

Kiến tạo: Derry Scherhant


Ra sân: Adam Karabec
Kiến tạo: Fabian Reese


Kiến tạo: Marco Richter
Ra sân: Ibrahim Maza


Ra sân: Emir Sahiti

Ra sân: Marco Richter

Ra sân: Jonas Meffert


Bàn thắng
Phạt đền
🥀
Hỏng phạt đền
𒁏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 2 | 77 | 6.33 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 14 | 5.67 | |
35 | Marius Gersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 47 | 6.05 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 15 | 6.91 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 3 | 72 | 6.58 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 1 | 57 | 7.83 | |
20 | Palko Dardai | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 34 | 6.25 | |
33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 43 | 6.25 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 2 | 75 | 6.85 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 14 | 7.01 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.91 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 1 | 54 | 6.36 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 58 | 7.14 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 48 | 6.2 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 14 | 7.5 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 50 | 6.29 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 30 | 6.66 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 47 | 6 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 42 | 6.63 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 48 | 6.23 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 5.86 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.05 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 34 | 7.22 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 46 | 5.96 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 58 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ