

1.08
0.78
0.89
0.91
2.72
3.35
2.28
1.01
0.79
0.85
0.95
Diễn biến chính






Ra sân: Anthony Caci


Kiến tạo: Leandro Barreiro Martins

Ra sân: Danny Vieira da Costa

Ra sân: Marcus Ingvartsen

Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Tolga Cigerci

Ra sân: Florian Niederlechner


Ra sân: Marco Richter

Ra sân: Jessic Ngankam


Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Suat Serdar

Bàn thắng
Phạt đền
ꦍ Hỏng phạt đền
💫 Phản lưới nhà
𒁃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
⭕
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Stevan Jovetic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.02 | |
6 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 7 | 2 | 38 | 6.39 | |
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 8 | 2 | 54 | 6.65 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 18 | 6.32 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 6 | 45 | 7.28 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 5 | 33 | 6.67 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 5.93 | |
34 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
18 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
23 | Marco Richter | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 2 | 0 | 50 | 6.17 | |
5 | Filip Uremovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 8 | 52 | 7.15 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 18 | 6.76 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 3 | 37 | 6.47 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 50 | 74.63% | 0 | 7 | 80 | 7.05 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 37 | 6.58 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 12 | 6.14 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 2 | 49 | 6.86 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 3 | 36 | 6.78 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 1 | 14 | 6.17 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 9 | 32 | 7.78 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 6 | 67 | 7.33 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 16 | 6.06 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 46 | 69.7% | 0 | 10 | 79 | 7.08 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 36 | 6.02 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 7 | 0 | 40 | 6.47 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 6.07 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 44 | 31 | 70.45% | 4 | 8 | 72 | 7.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ