

1.06
0.84
0.85
1.00
2.25
3.55
2.69
0.78
1.03
1.08
0.73
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mario Engels


Kiến tạo: Kyan Vaesen

Ra sân: Bryan Limbombe Ekango

Ra sân: Daniel Van Kaam





Ra sân: Nick Doodeman

Ra sân: Kyan Vaesen

Bàn thắng
Phạt đền
📖 Hỏng phạt đền
𝓀 Phản lưới nhà
🙈
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦩 Thay ngưꦇời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mario Engels | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 12 | 7.1 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 3 | 35 | 6.8 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 22 | 6.2 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 33 | 6.5 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 29 | 7.6 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 6.4 | |
10 | Shiloh Kiesar t Zand | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
25 | Mickael Tirpan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 22 | 6.4 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 7.3 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.7 | |
33 | Tommy St Jago | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 24 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ