

0.81
1.07
0.87
0.99
2.40
3.50
2.75
0.85
1.05
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Chris Lokesa


Kiến tạo: Aaron Meijers
Ra sân: Marko Vejinovic

Ra sân: Sem Scheperman

Ra sân: Justin Hoogma

Ra sân: Kelvin Leerdam


Kiến tạo: Reuven Niemeijer

Ra sân: Reuven Niemeijer

Ra sân: Mats Seuntjens

Ra sân: Chris Lokesa

Ra sân: Aaron Meijers

Kiến tạo: Denilho Cleonise


Ra sân: Shawn Adewoye

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♊
Phản lưới nౠhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐ Thay người
✃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Vejinovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 36 | 6.13 | |
27 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 60 | 6.26 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 45 | 5.58 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.74 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.17 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 47 | 5.76 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 20 | 5.78 | |
20 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 44 | 34 | 77.27% | 9 | 0 | 72 | 6.18 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 9 | 31 | 7.16 | |
19 | Navajo Bakboord | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 0 | 65 | 5.96 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 70 | 6 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 40 | 5.85 | |
22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 1 | 62 | 5.63 | |
44 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 5.56 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 5.92 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 52 | 7.53 | |
20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 2 | 47 | 6.91 | |
3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 74 | 7.76 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.14 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 70 | 8.79 | |
27 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 7.66 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 36 | 9.56 | |
35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 38 | 7.18 | |
23 | Jurien Gaari | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 2 | 55 | 8.65 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 5 | 52 | 8.87 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.84 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 57 | 8.29 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ