

0.90
1.00
1.04
0.84
2.15
3.50
3.10
1.28
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính







Ra sân: Anas Tahiri

Ra sân: Jamie Lawrence
Ra sân: Sem Scheperman

Ra sân: Suf Podgoreanu

Ra sân: Luka Kulenovic


Ra sân: Baptiste Guillaume

Ra sân: Junior Kadile

Bàn thắng
Phạt đền
🐼 🦹 Hỏng phạt đền
🍸
Phản lướ🐟i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐠 ꦕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
8 | Mario Engels | Cánh phải | 4 | 0 | 4 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 45 | 7.2 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 58 | 81.69% | 0 | 6 | 84 | 7.4 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 28 | 7.7 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 20 | 6.9 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 1 | 79 | 6.7 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 9 | 2 | 65 | 7.9 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 68 | 7.3 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 4 | 3 | 39 | 7.2 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 66 | 7.5 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 53 | 7.2 | |
19 | Luka Kulenovic | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 4 | 26 | 7.1 | |
10 | Shiloh Kiesar t Zand | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 35 | 26 | 74.29% | 5 | 2 | 56 | 7.6 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 9 | 23 | 7 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 33 | 6.7 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 3 | 5 | 24 | 6.6 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
15 | Jamie Lawrence | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | ||
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 3 | 0 | 65 | 6.8 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 6 | 1 | 58 | 7.7 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 3 | 0 | 46 | 6.9 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 0 | 65 | 7.9 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 34 | 6.6 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 57 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ