

1.09
0.81
0.84
1.04
2.75
3.25
2.60
1.00
0.88
0.44
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Leo Scienza

Ra sân: Leo Scienza



Ra sân: Woo-Yeong Jeong

Ra sân: Benedict Hollerbach

Ra sân: Janik Haberer

Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Benedikt Gimber

Ra sân: Paul Wanner


Ra sân: Aljoscha Kemlein
Ra sân: Frans Kratzig



Ra sân: Niklas Dorsch

Bàn thắng
Phạt đền
🐬 Hỏng phạt đền
𒁏
Phản🍒 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒁃 ꦍ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 51 | 7.91 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.36 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 1 | 106 | 7.86 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 5 | 1 | 90 | 7 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 69 | 6.81 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 0 | 57 | 6.37 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 29 | 6.65 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 22 | 11 | 50% | 0 | 4 | 31 | 7.37 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 2 | 29 | 7.71 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 4 | 90 | 7 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 49 | 42 | 85.71% | 5 | 0 | 73 | 7.68 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 42 | 6.28 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 13 | 7.27 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 35 | 7.32 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.64 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 2 | 46 | 6.67 | |
37 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 42 | 7.43 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 49 | 6.03 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 37 | 7.09 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
24 | Robert Skov | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 4 | 0 | 63 | 6.29 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 6.47 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 70 | 6.3 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 77 | 6.77 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.27 | |
7 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 5.88 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 36 | 6.39 | |
15 | Tom Rothe | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 24 | 5.3 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 41 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ