

0.85
1.05
0.82
0.92
2.24
3.50
3.00
1.17
0.75
0.25
2.75
Diễn biến chính





Ra sân: Florian Grillitsch

Ra sân: Valentin Gendrey

Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Marvin Pieringer


Ra sân: Stanley NSoki

Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Paul Wanner


Bàn thắng
Phạt đền
🔥 🌠 Hỏng phạt đền
Phản lưới nꦬhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও Thay ngườ𒐪i
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.85 | |
6 | Patrick Mainka | Defender | 2 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 60 | 7.31 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Defender | 2 | 0 | 2 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 49 | 6.38 | |
5 | Benedikt Gimber | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
39 | Niklas Dorsch | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
31 | Sirlord Conteh | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
33 | Lennard Maloney | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 48 | 6.92 | |
21 | Adrian Beck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
14 | Maximilian Breunig | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
3 | Jan Schoppner | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 43 | 6.49 | |
18 | Marvin Pieringer | Forward | 2 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 33 | 6.29 | |
23 | Omar Traore | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 34 | 68% | 4 | 0 | 81 | 6.81 | |
10 | Paul Wanner | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 56 | 6.55 | |
8 | Leo Scienza | Forward | 3 | 2 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 8 | 0 | 59 | 7.61 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 49 | 7.38 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 48 | 6.13 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 17 | 6.48 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.61 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 6.67 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 2 | 31 | 6.5 | |
18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 69 | 7.29 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 1 | 58 | 6.85 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 4 | 0 | 75 | 6.32 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 38 | 6.65 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 58 | 7.12 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 71 | 7.25 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ