

0.96
0.94
0.97
0.91
2.60
3.50
2.50
0.95
0.93
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Eren Dinkci


Ra sân: Maximilian Breunig

Ra sân: Mathias Honsak

Ra sân: Marnon Busch


Ra sân: Eren Dinkci

Kiến tạo: Lucas Holer

Ra sân: Chukwubuike Adamu
Ra sân: Paul Wanner

Ra sân: Lennard Maloney



Ra sân: Ritsu Doan

Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Christian Gunter
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌊
♔ Phản lưới nhà
෴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦅ 𝓀 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 46 | 5.7 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 1 | 42 | 5.98 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 4 | 59 | 6.54 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 31 | 6.07 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 47 | 5.97 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 39 | 69.64% | 0 | 2 | 69 | 6.22 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 17 | 6.2 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 3 | 42 | 5.94 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 23 | 5.99 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 33 | 5.93 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 40 | 6.01 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 33 | 5.82 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 21 | 6.15 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 51 | 6.73 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 1 | 61 | 7.09 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 50 | 46 | 92% | 6 | 2 | 62 | 9.15 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 36 | 6.8 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 1 | 65 | 7.16 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 0 | 62 | 7.6 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 55 | 80.88% | 0 | 3 | 74 | 7.13 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.36 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 1 | 54 | 7.22 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 4 | 37 | 6.99 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 45 | 7.08 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 0 | 59 | 6.74 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.53 | |
44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ