Vòng League Round
23:45 ngày 03/10/2024
Heidenheimer
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
NK Olimpija Ljubljana
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.96
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.67
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
Adrian Beck 1 - 0
Kiến tạo: Omar Traore
match goal
6'
25'
match change Alejandro Blanco Sanchez
Ra sân: Reda Boultam
37'
match yellow.png 𒁃 Charဣles Alves Moreir Thalisson
46'
match change Peter Agba
Ra sân: Charles Alves Moreir Thalisson
46'
match change Ahmet Muhamedbegovic
Ra sân: Dino Kojic
Paul Wanner
Ra sân: Adrian Beck
match change
62'
Marvin Pieringer
Ra sân: Maximilian Breunig
match change
62'
Jan Schoppner
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
62'
65'
match yellow.png  🃏 Peter Agba
Jonas Fohrenbach
Ra sân: Norman Theuerkauf
match change
73'
74'
match change Marko Brest
Ra sân: Raul Alexander Florucz
77'
match goal 1 - 1 Alejandro Blanco Sanchez
Kiến tạo: Marko Brest
Luca Kerber
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
78'
Paul Wanner 2 - 1 match goal
83'
꧙ Paul Wanner  match hong pen
83'
 Paul Wanner 🌟 match yellow.png
84'
Luca Kerber No penalty (VAR xác nhận) match var
86'
𝔍 Leo Scienza ♔ match yellow.png
88'
88'
match change Jordi Govea
Ra sân: David Sualehe
 Luca Kerber 🦄♉  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍬 ඣ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới🎶𒊎 nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🦄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
11
14
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
548
 
Số đường chuyền
 
268
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
9
40
 
Long pass
 
24
127
 
Pha tấn công
 
63
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Marnon Busch
22
Vitus Eicher
40
Frank Feller
19
Jonas Fohrenbach
5
Benedikt Gimber
36
Luka Janes
29
Mikkel Kaufmann Sorensen
20
Luca Kerber
25
Christopher Negele
18
Marvin Pieringer
3
Jan Schoppner
10
Paul Wanner
Heidenheimer Heidenheimer 4-1-4-1
4-3-3 NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
1
Muller
30
Theuerka...
4
Siersleb...
6
Mainka
23
Traore
33
Maloney
8
Scienza
39
Dorsch
21
Beck
31
Conteh
14
Breunig
69
Vidovsek
2
Silva
14
Ratnik
15
Ristic
3
Sualehe
88
Thalisso...
34
Doffo
24
Boultam
10
Florucz
9
Kojic
37
Lucas

Substitutes

45
Mateo Acimovic
6
Peter Agba
11
Alejandro Blanco Sanchez
18
Marko Brest
19
Ivan Durdov
36
Lubej Gal Fink
33
Jordi Govea
8
Justas Lasickas
17
Ahmet Muhamedbegovic
21
Manuel Pedreno
23
Diogo Costa Pinto
22
Denis Pintol
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Marnon Busch 2
Vitus Eicher 22
Frank Feller 40
Jonas Fohrenbach 19
Benedikt Gimber 5
Luka Janes 36
Mikkel Kaufmann Sorensen 29
Luca Kerber 20
Christopher Negele 25
Marvin Pieringer 18
Jan Schoppner 3
Paul Wanner 10
Heidenheimer NK Olimpija Ljubljana
45 Mateo Acimovic
6 Peter Agba
11 Alejandro Blanco Sanchez
18 Marko Brest
19 Ivan Durdov
36 Lubej Gal Fink
33 Jordi Govea
8 Justas Lasickas
17 Ahmet Muhamedbegovic
21 Manuel Pedreno
23 Diogo Costa Pinto
22 Denis Pintol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 57.33%
14 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 4.4
49% Kiểm soát bóng 53.3%
11.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💖  Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
NK Olimpij𒁃a Ljubljana (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
9
1
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
6
HT-B/FT-B
7
3
2
5