

0.99
0.91
0.84
1.04
2.87
3.60
2.30
0.69
1.26
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Anthony Caci
Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Thomas Keller


Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Jonas Fohrenbach


Ra sân: Jonathan Michael Burkardt


Ra sân: Frans Kratzig


Ra sân: Nelson Weiper



Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Dominik Kohr

Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Jan Schoppner

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
⛦ 🌳
ꦡ Phản lưới💛 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♊ 🅷
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 62 | 6.52 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 3 | 59 | 7.16 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 6 | 2 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 45 | 6.29 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 6.37 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 23 | 6.01 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 32 | 5.98 | |
27 | Thomas Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 48 | 7.29 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 50 | 6.55 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 1 | 3 | 117 | 7.46 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 23 | 5.79 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 8 | 0 | 81 | 6.44 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.23 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 1 | 48 | 6.52 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 34 | 6.74 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 24 | 64.86% | 2 | 0 | 50 | 5.66 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 3 | 39 | 7.13 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 55 | 7.61 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 2 | 42 | 7.84 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.2 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 3 | 0 | 64 | 7.27 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 1 | 53 | 6.78 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 32 | 24 | 75% | 7 | 1 | 64 | 7.64 | |
15 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.2 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 2 | 3 | 69 | 7.51 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 28 | 8.01 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 45 | 7.58 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 2 | 58 | 6.66 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 39 | 7.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ