

0.85
1.03
0.85
1.01
2.11
3.80
3.30
1.20
0.71
1.07
0.81
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jan-Niklas Beste


Kiến tạo: Fabian Holland

Ra sân: Omar Traore




Ra sân: Lennard Maloney

Ra sân: Eren Dinkci

Kiến tạo: Jan-Niklas Beste

Kiến tạo: Jan-Niklas Beste


Ra sân: Tobias Kempe

Ra sân: Jannik Muller

Ra sân: Thomas Isherwood


Ra sân: Tim Skarke

Ra sân: Emir Karic
Ra sân: Jan-Niklas Beste

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
ꦿ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 7.03 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 17 | 6.44 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 14 | 6.67 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 33 | 6.72 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 6.83 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 22 | 6.35 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 0 | 29 | 7.23 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 23 | 7.5 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 22 | 6.67 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.38 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.34 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 32 | 6.37 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 2 | 40 | 6.53 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 19 | 6.22 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 27 | 6.38 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 1 | 45 | 6.85 | |
22 | Aaron Seydel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 6 | 24 | 6.14 | |
20 | Jannik Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.03 | |
3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 35 | 6.19 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 4 | 22 | 6.53 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 12 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ