

1.06
0.84
1.01
0.87
3.85
4.25
1.83
0.82
1.04
1.14
0.73
Diễn biến chính




Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens

Ra sân: Thomas Meunier

Ra sân: Salih Ozcan
Ra sân: Eren Dinkci

Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Omar Traore

Ra sân: Jan-Niklas Beste


Ra sân: Youssoufa Moukoko

Ra sân: Tim Kleindienst


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ℱ
🌄 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 4 | 6.15 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 36 | 7.12 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 1 | 46 | 6.5 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 5 | 47 | 7.84 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 40 | 7.4 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 21 | 6.88 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 8 | 6.24 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 40 | 6.82 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 41 | 7.37 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.21 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 35 | 6.71 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 28 | 6.27 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 28 | 6.51 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 37 | 6.88 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 54 | 80.6% | 3 | 0 | 77 | 6.88 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
24 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 1 | 71 | 6.42 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 40 | 30 | 75% | 1 | 3 | 54 | 6.46 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 83 | 96.51% | 0 | 0 | 94 | 6.62 | |
33 | Alexander Niklas Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 6.45 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 67 | 6.61 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 32 | 6.52 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 98 | 85 | 86.73% | 0 | 2 | 111 | 6.9 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 38 | 6.41 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 3 | 0 | 86 | 7.3 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 49 | 6.98 | |
30 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 17 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ