

0.90
0.98
0.85
1.01
6.20
5.00
1.47
0.91
0.99
0.92
0.96
Diễn biến chính





Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Jan Schoppner


Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Jan-Niklas Beste

Ra sân: Eren Dinkci


Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Benedikt Gimber

Kiến tạo: Nikola Dovedan


Ra sân: Amine Adli

Ra sân: Florian Wirtz

Ra sân: Jeremie Frimpong

Bàn thắng
Phạt đền
🎀
Hỏng phạt đền
ꦅ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐬
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.14 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 7 | 33 | 7.35 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 60 | 6.62 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 53 | 6.21 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 36 | 7.34 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.03 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 52 | 6.75 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 5 | 2 | 37 | 6.42 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 5.93 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.52 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 35 | 5.83 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 71 | 6.68 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 46 | 6.67 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 0 | 100 | 6.59 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 75 | 6.88 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 61 | 6.32 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 1 | 0 | 7 | 62 | 50 | 80.65% | 12 | 0 | 104 | 8.16 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 36 | 6.99 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 63 | 6.83 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 67 | 8.68 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 6 | 1 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 56 | 7.98 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 59 | 76.62% | 0 | 2 | 99 | 6.78 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 0 | 87 | 7.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ