Vòng Qual.3
01:45 ngày 18/08/2023
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Rosenborg
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.70
+0.25
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.02
X
3.13
2
3.23
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.66
O 1
0.75
U 1
0.85

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Rosenborg Rosenborg
6'
match goal 0 - 1 Isak Snaer Thorvaldsson
Kiến tạo: Adrian Nilsen Pereira
Lawrence Shankland 1 - 1
Kiến tạo: Stephen Kingsley
match goal
13'
16'
match yellow.png 🌺 Adrian Nilsen Pereira 
⛄ Aidan Denholm  match yellow.png
32'
Alex Cochrane  ꦚ match yellow.png
34'
Cameron Devlin 2 - 1 match goal
50'
82'
match yellow.png 🧜 Isak Snaer Thorvaldss🌸on 
Cameron Devlin 3 - 1
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌱Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 💮 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🧔 ♒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Rosenborg Rosenborg
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
362
 
Số đường chuyền
 
446
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 35%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.3
53.3% Kiểm soát bóng 50.4%
8.3 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

  ꦇHeart of Midlothian (39trận) ꦡ
Chủ Khách
Rosenborg (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
0
0
HT-H/FT-T
0
5
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0