Vòng 26
19:00 ngày 16/02/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
6.00
X
3.60
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.81
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
17'
match yellow.png Ianiꩵs Hagi 🙈 
20'
match phan luoi 0 - 1 Jamie McCarthy(OW)
Michael Steinwender 1 - 1
Kiến tạo: James Penrice
match goal
49'
61'
match goal 1 - 2 Vaclav Cerny
 Beni Baningime 𝓀 match yellow.png
66'
Sander Erik Kartum
Ra sân: Jorge Grant
match change
69'
Calem Nieuwenhof
Ra sân: Blair Spittal
match change
69'
71'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Tom Lawrence
Lewis Neilson
Ra sân: Michael Steinwender
match change
72'
73'
match phan luoi 1 - 3 Jamie McCarthy(OW)
77'
match change Robin Propper
Ra sân: John Souttar
Kenneth Vargas
Ra sân: Elton Kabangu
match change
80'
Musa Drammeh
Ra sân: James Wilson
match change
80'
90'
match change Findlay Curtis
Ra sân: Ianis Hagi
90'
match change Rafael Fernandes
Ra sân: James Tavernier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🎃 match phan luoi ꦉ ♌ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
10
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
18
10
 
Sút trúng cầu môn
 
13
10
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
422
 
Số đường chuyền
 
385
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
30
107
 
Pha tấn công
 
81
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Calem Nieuwenhof
77
Kenneth Vargas
37
Musa Drammeh
23
Lewis Neilson
27
Sander Erik Kartum
82
Gerald Taylor
17
Alan Forrest
28
Zander Clark
18
Harry Milne
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-3-1-2
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Gordon
29
Penrice
30
McCarthy
15
Steinwen...
35
Forreste...
16
Spittal
6
Baningim...
7
Grant
9
Shanklan...
19
Kabangu
21
Wilson
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
19
Makengo
22
Jefte
10
Mohammed
43
Raskin
18
Cerny
11
Lawrence
30
Hagi
29
Igamane

Substitutes

9
Cyriel Dessers
4
Robin Propper
28
Rafael Fernandes
52
Findlay Curtis
14
Nedim Bajrami
3
Ridvan Yilmaz
31
Liam Kelly
38
Leon Thomson King
49
Bailey Rice
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Calem Nieuwenhof 8
Kenneth Vargas 77
Musa Drammeh 37
Lewis Neilson 23
Sander Erik Kartum 27
Gerald Taylor 82
Alan Forrest 17
Zander Clark 28
Harry Milne 18
Heart of Midlothian Glasgow Rangers
9 Cyriel Dessers
4 Robin Propper
28 Rafael Fernandes
52 Findlay Curtis
14 Nedim Bajrami
3 Ridvan Yilmaz
31 Liam Kelly
38 Leon Thomson King
49 Bailey Rice

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 10
0.33 Thẻ vàng 0.33
8.67 Sút trúng cầu môn 10.33
51% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 8.1
1.3 Thẻ vàng 1.1
6 Sút trúng cầu môn 8.2
55.3% Kiểm soát bóng 60.4%
8.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Heart of Midlothian (37t൲rận) 🐭
Chủ Khách
Glasgow Ran꧅gers ꦿ(42trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
14
3
HT-H/FT-T
0
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
3
2
2
HT-B/FT-B
1
2
1
5

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 22 6.78
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 2 1 2 18 14 77.78% 0 1 25 6.55
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 1 0 2 26 21 80.77% 4 1 43 6.48
7 Jorge Grant Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 28 6.17
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 10 62.5% 8 0 41 6.9
30 Jamie McCarthy 1 0 0 26 20 76.92% 0 2 33 5.61
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 5 3 0 8 5 62.5% 4 2 24 6.24
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 23 6.3
15 Michael Steinwender Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 3 39 7.5
21 James Wilson Tiền đạo cắm 0 0 2 11 8 72.73% 1 1 17 6.76
35 Adam Forrester Trung vệ 1 0 0 20 13 65% 1 1 39 6.5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 25 78.13% 2 0 50 6.43
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 28 6.86
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.34
5 John Souttar Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 34 6.6
18 Vaclav Cerny Cánh phải 3 1 0 21 17 80.95% 0 0 31 6.28
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 2 0 0 17 13 76.47% 2 0 32 6.11
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 2 1 16 14 87.5% 0 1 25 6.78
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 38 6.15
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 1 0 1 15 9 60% 0 4 22 6.36
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 34 6.21
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 36 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ