

1.03
0.85
0.83
1.03
1.75
4.00
3.90
0.81
1.09
0.29
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Kevin Holt


Ra sân: Blair Spittal

Ra sân: Kenneth Vargas



Ra sân: David Babunski

Ra sân: Jort van der Sande

Ra sân: Kristijan Trapanovski
Ra sân: Jorge Grant

Ra sân: James Penrice


Kiến tạo: Will Ferry
Ra sân: Yutaro Oda




Bàn thắng
Phạt đền
🌄 Hỏng phạt đền
P💖hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦅ Thay người
📖
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
3 | Stephen Kingsley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 1 | 83 | 6.7 | |
10 | Barry McKay | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 1 | 29 | 6.9 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 3 | 42 | 7.3 | |
16 | Blair Spittal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 0 | 55 | 6.8 | |
17 | Alan Forrest | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 45 | 7.2 | |
2 | Frankie Kent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 83 | 85.57% | 0 | 4 | 109 | 7.1 | |
29 | James Penrice | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 6 | 1 | 76 | 7.1 | |
4 | Craig Halkett | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 14 | 100 | 7.9 | |
20 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 3 | 24 | 6.5 | |
14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
11 | Yutaro Oda | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
18 | Malachi Boateng | 1 | 0 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 1 | 1 | 84 | 7.2 | ||
77 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
5 | Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.7 |
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Louis Moult | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Kevin Holt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
31 | Declan Gallagher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
10 | David Babunski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 42 | 7.1 | |
23 | Ross Docherty | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
20 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 33 | 7 | |
19 | Sam Dalby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 5 | 15 | 6.7 | |
1 | Jack Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
7 | Kristijan Trapanovski | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 6.4 | |
11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 3 | 4 | 69 | 7.8 | |
5 | Vicko Sevelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
6 | Ross Graham | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 5 | 65 | 8.5 | |
16 | Emmanuel Adegboyega | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | ||
17 | Luca Stephenson | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 42 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ