Vòng Round 5
21:00 ngày 16/01/2024
Hatayspor
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (4 - 1)
Sakaryaspor
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.87
O 2.75
0.89
U 2.75
0.93
1
1.53
X
3.70
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Sakaryaspor Sakaryaspor
Carlos Strandberg 1 - 0
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
match goal
4'
19'
match goal 1 - 1 Zdravko Dimitrov
Kiến tạo: Cem Akpinar
Carlos Strandberg 2 - 1
Kiến tạo: Recep Burak Yilmaz
match goal
24'
Carlos Strandberg 3 - 1
Kiến tạo: Burak Bekaroglu
match goal
32'
37'
match yellow.png 🤡 Berat Sanli
Fisayo Dele-Bashiru 4 - 1
Kiến tạo: Faouzi Ghoulam
match goal
41'
45'
match yellow.png ✅ Oguz Yildirim
54'
match yellow.png ꦅ Erdi Dikmen
🐬 Omer Beyaz match yellow.png
74'
Carlos Strandberg 5 - 1
Kiến tạo: Omer Beyaz
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♋ Hỏng phạt đền match phan luoi💧 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦋 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Sakaryaspor Sakaryaspor
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
3
 
Cứu thua
 
3
100
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 51.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 3.7
3.5 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 47.9%
12.1 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (28trận)
Chủ Khách
Sakaryaspor (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
4
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
2